• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra===== ::flown with insolence ::đầy láo xược ===Động tính...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 15: Dòng 11:
    ===Động tính từ quá khứ của .fly===
    ===Động tính từ quá khứ của .fly===
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Past part. of FLY(1).===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Past part. of FLY(1).=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flown flown] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flown flown] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]

    22:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra
    flown with insolence
    đầy láo xược

    Động tính từ quá khứ của .fly

    Chuyên ngành

    Oxford

    Past part. of FLY(1).

    Tham khảo chung

    • flown : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X