• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở khuy (áo)===== ::to become unhooked ::mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra =====Tháo ở móc ra==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´huk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Tháo ở móc ra=====
    =====Tháo ở móc ra=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====không móc nối=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====không móc nối=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Remove from a hook or hooks.=====
    =====Remove from a hook or hooks.=====

    22:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´huk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở khuy (áo)
    to become unhooked
    mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
    Tháo ở móc ra

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    không móc nối

    Oxford

    V.tr.
    Remove from a hook or hooks.
    Unfasten by releasing ahook or hooks.

    Tham khảo chung

    • unhook : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X