-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,seri'mounjəl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">,seri'mounjəl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 13: =====Trịnh trọng, long trọng==========Trịnh trọng, long trọng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========thuộc nghi thức==========thuộc nghi thức=====- =====trịnh trọng=====+ =====trịnh trọng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====nghi lễ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====nghi lễ=====+ =====Adj.=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + =====Ritual, celebratory, commemorative: We followed theceremonial procession.==========Ritual, celebratory, commemorative: We followed theceremonial procession.=====Dòng 37: Dòng 32: =====Rite, ritual, formality, ceremony, service, observance:These are the ceremonials prescribed in the Anglican service.==========Rite, ritual, formality, ceremony, service, observance:These are the ceremonials prescribed in the Anglican service.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====22:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- ceremonial : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ