• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´lɔk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    *Ving: [[Unlocking]]
    *Ving: [[Unlocking]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====không khóa, mở khóa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không khóa, mở khóa=====
    -
    =====bỏ khóa=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====bỏ khóa=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mở khóa=====
    -
    =====mở khóa=====
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====A release the lock of (a door, box, etc.). b releaseor disclose by unlocking.=====
    =====A release the lock of (a door, box, etc.). b releaseor disclose by unlocking.=====

    23:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´lɔk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, mở khoá (cửa..)
    to unlock a door
    mở cửa
    Để lộ, tiết lộ
    to unlock a secret
    tiết lộ một điều bí mật
    Giải thoát, giải phóng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không khóa, mở khóa

    Xây dựng

    bỏ khóa

    Điện tử & viễn thông

    mở khóa

    Oxford

    V.tr.
    A release the lock of (a door, box, etc.). b releaseor disclose by unlocking.
    Release thoughts, feelings, etc.,from (one's mind etc.).

    Tham khảo chung

    • unlock : National Weather Service
    • unlock : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X