• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có đá phấn (đất)===== =====Trắng như phấn===== =====Xanh xao, trắng bệch (da mặt)===== == Từ điển Xây dự...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tʃɔ:ki</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Xanh xao, trắng bệch (da mặt)=====
    =====Xanh xao, trắng bệch (da mặt)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====phấn=====
    =====phấn=====
    ::[[chalky]] [[clay]]
    ::[[chalky]] [[clay]]
    Dòng 23: Dòng 20:
    ::[[chalky]] [[soil]]
    ::[[chalky]] [[soil]]
    ::đất pha đá phấn
    ::đất pha đá phấn
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đá phấn=====
    =====đá phấn=====
    ::[[chalky]] [[clay]]
    ::[[chalky]] [[clay]]
    Dòng 32: Dòng 28:
    =====đá vôi=====
    =====đá vôi=====
    -
    =====vôi=====
    +
    =====vôi=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(chalkier, chalkiest) 1 a abounding in chalk. b white aschalk.=====
    =====(chalkier, chalkiest) 1 a abounding in chalk. b white aschalk.=====

    23:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´tʃɔ:ki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đá phấn (đất)
    Trắng như phấn
    Xanh xao, trắng bệch (da mặt)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phấn
    chalky clay
    đất sét pha đá phấn
    chalky soil
    đất pha đá phấn

    Kỹ thuật chung

    đá phấn
    chalky clay
    đất sét pha đá phấn
    chalky soil
    đất pha đá phấn
    đá vôi
    vôi

    Oxford

    Adj.
    (chalkier, chalkiest) 1 a abounding in chalk. b white aschalk.
    Like or containing chalk stones.
    Chalkiness n.

    Tham khảo chung

    • chalky : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X