• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´ma:sk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    *Ving: [[Unmasking]]
    *Ving: [[Unmasking]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.=====
    =====Tr. a remove the mask from. b expose the true characterof.=====
    =====Tr. a remove the mask from. b expose the true characterof.=====

    23:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´ma:sk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch mặt, lột mặt nạ, bộc lộ tính cách chân thật
    Tháo/gở bỏ mặt nạ của (ai)

    Nội động từ

    Phát giác
    Tự lột mặt nạ, lộ chân tướng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Tr. a remove the mask from. b expose the true characterof.
    Intr. remove one's mask.
    Unmasker n.

    Tham khảo chung

    • unmask : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X