-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không nóng chảy===== =====Không tan ra, không chảy ra===== =====Không cảm động, không xúc động, không mềm lòn...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´meltid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên==========Không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====không bị nóng chảy=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Adj.===+ =====không bị nóng chảy=====- + === Oxford===+ =====Adj.==========Not melted.==========Not melted.=====23:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- unmelted : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ