• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ʃæpə¸roun</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    * Ving:[[chaperoning]]
    * Ving:[[chaperoning]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
    //-->
    //-->
    </SCRIPT>
    </SCRIPT>
    Dòng 24: Dòng 22:
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    -
    <H2><font color=003D84>chaperon</FONT></H2>
     
    - 
    -
    <UL>
     
    -
    <LI><font color=0000A0>n. & v.</font>
     
    -
    <UL>
     
    -
    <LI><font color=000000> (also chaperone)</font>
     
    -
    </UL>
     
    -
    <LI><font color=0000A0>n. </font>
     
    -
    <UL>
     
    -
    <LI><font color=000000> a person, esp. an older woman,who ensures propriety by accompanying a young unmarried woman onsocial occasions.</font>
     
    -
    <LI><font color=000000> a person who takes charge of esp. youngpeople in public.</font>
     
    -
    </UL>
     
    -
    <LI><font color=0000A0>v.tr. act as a chaperon to. </font>
     
    -
    <UL>
     
    -
    <UL>
     
    -
    <LI><font color=005555>chaperonagen. [F, = hood, chaperon, dimin. of chape cope, formed as CAP]</font>
     
    -
    </UL>
     
    -
    </UL>
     
    -
    </UL></BODY></HTML>
     
    - 
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chaperon chaperon] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chaperon chaperon] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]

    23:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ʃæpə¸roun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)

    Ngoại động từ

    Đi kèm (các cô gái)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X