• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fə'seik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">fə'seik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::bỏ thói xấu
    ::bỏ thói xấu
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====từ bỏ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.===
    +
    =====từ bỏ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Abandon, desert, quit, leave, flee, depart, vacate: Heforsook balmy California to dig for gold in the Klondike.=====
    =====Abandon, desert, quit, leave, flee, depart, vacate: Heforsook balmy California to dig for gold in the Klondike.=====
    Dòng 26: Dòng 23:
    =====Give up,yield, renounce, repudiate, relinquish, forgo, forswear,surrender, resign, abdicate, recant, deny, have or be done with,turn one's back on: Would you forsake a throne for the love ofa woman?=====
    =====Give up,yield, renounce, repudiate, relinquish, forgo, forswear,surrender, resign, abdicate, recant, deny, have or be done with,turn one's back on: Would you forsake a throne for the love ofa woman?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(past forsook; past part. forsaken) 1 give up; break offfrom; renounce.=====
    =====(past forsook; past part. forsaken) 1 give up; break offfrom; renounce.=====

    23:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fə'seik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .forsook; .forsaken

    Bỏ rơi
    Từ bỏ, bỏ
    to forsake bad habits
    bỏ thói xấu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    từ bỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Abandon, desert, quit, leave, flee, depart, vacate: Heforsook balmy California to dig for gold in the Klondike.
    Abandon, desert, leave, jilt, reject, throw over, jettison, castoff: She has forsaken Michael for another man.
    Give up,yield, renounce, repudiate, relinquish, forgo, forswear,surrender, resign, abdicate, recant, deny, have or be done with,turn one's back on: Would you forsake a throne for the love ofa woman?

    Oxford

    V.tr.
    (past forsook; past part. forsaken) 1 give up; break offfrom; renounce.
    Withdraw one's help, friendship, orcompanionship from; desert, abandon.
    Forsakenness n.forsaker n. [OE forsacan deny, renounce, refuse, f. WG; cf. OEsacan quarrel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X