• /fɔ'seik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .forsook; .forsaken

    Bỏ rơi
    Từ bỏ, bỏ
    to forsake bad habits
    bỏ thói xấu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    từ bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X