• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Một loại lá thơm dùng làm gia vị===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hành===== === Ngu...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tʃaiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Một loại lá thơm dùng làm gia vị=====
    =====Một loại lá thơm dùng làm gia vị=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====hành=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====hành=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chive chive] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chive chive] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A small alliaceous plant, Allium schoenoprasum, havingpurple-pink flowers and dense tufts of long tubular leaves whichare used as a herb. [ME f. OF cive f. L cepa onion]=====
    =====A small alliaceous plant, Allium schoenoprasum, havingpurple-pink flowers and dense tufts of long tubular leaves whichare used as a herb. [ME f. OF cive f. L cepa onion]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    23:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´tʃaiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một loại lá thơm dùng làm gia vị

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hành
    Tham khảo
    • chive : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A small alliaceous plant, Allium schoenoprasum, havingpurple-pink flowers and dense tufts of long tubular leaves whichare used as a herb. [ME f. OF cive f. L cepa onion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X