-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) quả, (thuộc) trái cây===== =====Có mùi trái cây, có mùi nho (rượu)===== =====Ngọt lự, ngọt xớt=====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fru:ti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========có mùi quả==========có mùi quả=====- =====thuộc quả=====+ =====thuộc quả=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fruity fruity] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fruity fruity] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(fruitier, fruitiest) 1 a of fruit. b tasting or smellinglike fruit, esp. (of wine) tasting of the grape.==========(fruitier, fruitiest) 1 a of fruit. b tasting or smellinglike fruit, esp. (of wine) tasting of the grape.=====00:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
