-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu===== =====Người làm đủ các thứ việc===== == T...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´raustə¸baut</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Người làm đủ các thứ việc==========Người làm đủ các thứ việc=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)==========kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)==========thợ khoan phụ==========thợ khoan phụ=====- =====thợ lao công=====+ =====thợ lao công=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====đốc công sản xuất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- =====đốc công sản xuất=====+ =====N.=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + =====A labourer on an oil rig.==========A labourer on an oil rig.=====00:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
