• /´raustə¸baut/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu
    Người làm đủ các thứ việc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kíp trưởng khai thác (tiếng lóng)
    thợ khoan phụ
    thợ lao công

    Xây dựng

    đốc công sản xuất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X