• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ===== ===Nội động từ=== =====Không ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸mis´faiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Không nổ, tắt (súng, động cơ...)=====
    =====Không nổ, tắt (súng, động cơ...)=====
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Ô tô===
    =====nổ ngược=====
    =====nổ ngược=====
    =====nổ sớm=====
    =====nổ sớm=====
    -
    =====sự bỏ máy=====
    +
    =====sự bỏ máy=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====sự mất mồi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự mất mồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không nổ=====
    =====không nổ=====
    -
    =====đánh lửa sai=====
    +
    =====đánh lửa sai=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Fail, abort, miscarry, go wrong, fizzle (out), fallthrough, Colloq flop, come a cropper, Brit go phut, US go pfftor phft: The plan to take over the conglomerate misfired whenthe shares soared in price.=====
    =====Fail, abort, miscarry, go wrong, fizzle (out), fallthrough, Colloq flop, come a cropper, Brit go phut, US go pfftor phft: The plan to take over the conglomerate misfired whenthe shares soared in price.=====
    Dòng 42: Dòng 32:
    =====Miscarriage, failure, fizzle, dud, Colloq abort, flop:After two misfires, we gave up trying to buy a time-share in theAlgarve.=====
    =====Miscarriage, failure, fizzle, dud, Colloq abort, flop:After two misfires, we gave up trying to buy a time-share in theAlgarve.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.intr.=====
    =====V.intr.=====

    00:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /¸mis´faiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ

    Nội động từ

    Không nổ, tắt (súng, động cơ...)

    Chuyên ngành

    Ô tô

    nổ ngược
    nổ sớm
    sự bỏ máy

    Điện lạnh

    sự mất mồi

    Kỹ thuật chung

    không nổ
    đánh lửa sai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Fail, abort, miscarry, go wrong, fizzle (out), fallthrough, Colloq flop, come a cropper, Brit go phut, US go pfftor phft: The plan to take over the conglomerate misfired whenthe shares soared in price.
    N.
    Miscarriage, failure, fizzle, dud, Colloq abort, flop:After two misfires, we gave up trying to buy a time-share in theAlgarve.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr.
    (of a gun, motor engine, etc.) fail to gooff or start or function regularly.
    (of an action etc.) failto have the intended effect.
    N. a failure of function orintention.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X