• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rượu vang đỏ===== =====(từ lóng) máu (quyền Anh)===== ::to tap someone's claret ::đánh ai sặc máu mũ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´klærət</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Màu rượu vang đỏ=====
    =====Màu rượu vang đỏ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====rượu vang đỏ=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====rượu vang đỏ=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N. & adj.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    00:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´klærət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu vang đỏ
    (từ lóng) máu (quyền Anh)
    to tap someone's claret
    đánh ai sặc máu mũi
    Màu rượu vang đỏ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rượu vang đỏ

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    Red wine, esp. from Bordeaux.
    A deeppurplish-red.
    Archaic sl. blood.
    Adj. claret-coloured.[ME f. OF (vin) claret f. med.L claratum (vinum) f. L clarusclear]

    Tham khảo chung

    • claret : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X