• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rãnh nước bẩn, cống rãnh===== =====(sinh vật học) lỗ huyệt===== =====(nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">klou´eikə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc=====
    =====(nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====ổ nhớp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===N.===
    +
    =====ổ nhớp=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. cloacae) 1 the genital and excretory cavity at the endof the intestinal canal in birds, reptiles, etc.=====
    =====(pl. cloacae) 1 the genital and excretory cavity at the endof the intestinal canal in birds, reptiles, etc.=====

    01:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /klou´eikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rãnh nước bẩn, cống rãnh
    (sinh vật học) lỗ huyệt
    (nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ổ nhớp

    Oxford

    N.
    (pl. cloacae) 1 the genital and excretory cavity at the endof the intestinal canal in birds, reptiles, etc.
    A sewer.
    Cloacal adj. [L, = sewer]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X