-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung)===== =====( số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)===== =====( số nhi...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸velvi´ti:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Người coi rừng, kiểm lâm==========Người coi rừng, kiểm lâm=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A cotton fabric with a pile like velvet.==========A cotton fabric with a pile like velvet.==========(in pl.)trousers etc. made of this.==========(in pl.)trousers etc. made of this.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]01:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
