• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´klʌb</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 37: Dòng 30:
    *V-ed: [[Clubbed]]
    *V-ed: [[Clubbed]]
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bập neo=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bập neo=====
     +
    === Xây dựng===
    =====câu lạc bộ=====
    =====câu lạc bộ=====
    -
    =====gậy tày=====
    +
    =====gậy tày=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====gậy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    =====gậy=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Cudgel, bat, bludgeon, mace, billy, truncheon, baton,staff, stick; cosh, Chiefly US and Canadian blackjack: The blowfrom the club required six stitches.=====
    =====Cudgel, bat, bludgeon, mace, billy, truncheon, baton,staff, stick; cosh, Chiefly US and Canadian blackjack: The blowfrom the club required six stitches.=====
    Dòng 67: Dòng 57:
    =====Often, club together. bandor join or league (together), team (up), join forces, combine,ally, associate, confederate, cooperate: We clubbed together topurchase the antique clock.=====
    =====Often, club together. bandor join or league (together), team (up), join forces, combine,ally, associate, confederate, cooperate: We clubbed together topurchase the antique clock.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    01:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´klʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dùi cui, gậy tày
    (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)
    ( số nhiều) (đánh bài) quân nhép
    the ace of clubs
    quân át nhép
    Hội, câu lạc bộ
    tennis club
    hội quần vợt
    Trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (như) club-house)

    Động từ

    Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
    Họp lại, chung nhau
    to club together to buy something
    chung tiền nhau mua cái gì
    (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bập neo

    Xây dựng

    câu lạc bộ
    gậy tày

    Kỹ thuật chung

    gậy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Cudgel, bat, bludgeon, mace, billy, truncheon, baton,staff, stick; cosh, Chiefly US and Canadian blackjack: The blowfrom the club required six stitches.
    Association, society,organization, fraternity, sorority, fellowship, brotherhood,sisterhood, federation, union, guild, lodge, alliance, league,order, consortium, company: Our sailing club holds an annualrace.
    Clubhouse: The societys club is near Pall Mall.
    Nightclub, cabaret, Colloq nightspot: After the theatre, westopped at Oscars club for a nightcap.
    V.
    Beat, cudgel, bludgeon, bat, belabour or US belabor;lambaste, baste, thrash, trounce: The guerrillas caught thetraitor and clubbed him to death.
    Often, club together. bandor join or league (together), team (up), join forces, combine,ally, associate, confederate, cooperate: We clubbed together topurchase the antique clock.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A heavy stick with a thick end, used as aweapon etc.
    A stick used in a game, esp. a stick with a headused in golf.
    A a playing-card of a suit denoted by a blacktrefoil. b (in pl.) this suit.
    An association of personsunited by a common interest, usu. meeting periodically for ashared activity (tennis club; yacht club).
    An organization orpremises offering members social amenities, meals and temporaryresidence, etc.
    An organization offering subscribers certainbenefits (book club).
    A group of persons, nations, etc.,having something in common.
    = CLUBHOUSE.
    A structure ororgan, esp. in a plant, with a knob at the end.
    V. (clubbed,clubbing) 1 tr. beat with or as with a club.
    Intr. (foll. bytogether, with) combine for joint action, esp. making up a sumof money for a purpose.
    Tr. contribute (money etc.) to acommon stock.
    Clubber n. [ME f. ONklubba assim. form of klumba club, rel. to CLUMP]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X