• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khối (cục) đông tụ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cục đông máu===== == Từ điển ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kou´ægjuləm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Khối (cục) đông tụ=====
    =====Khối (cục) đông tụ=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cục đông máu=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cục đông máu=====
    -
    =====thể đông tụ=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====thể đông tụ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất làm đông tụ=====
    -
    =====chất làm đông tụ=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hòn vón=====
    =====hòn vón=====
    -
    =====vón cục=====
    +
    =====vón cục=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. coagula) a mass of coagulated matter. [L: seeCOAGULATE]=====
    =====(pl. coagula) a mass of coagulated matter. [L: seeCOAGULATE]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kou´ægjuləm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khối (cục) đông tụ

    Chuyên ngành

    Y học

    cục đông máu

    Điện lạnh

    thể đông tụ

    Kỹ thuật chung

    chất làm đông tụ

    Kinh tế

    hòn vón
    vón cục

    Oxford

    N.
    (pl. coagula) a mass of coagulated matter. [L: seeCOAGULATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X