• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,kouə'les</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,kouə'les</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    *Ving: [[coalesceing]]
    *Ving: [[coalesceing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cùng mọc=====
    =====cùng mọc=====
    Dòng 36: Dòng 32:
    =====đông tụ=====
    =====đông tụ=====
    -
    =====làm kết tụ=====
    +
    =====làm kết tụ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nối lại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====nối lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coalesce coalesce] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coalesce coalesce] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.intr.=====
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    =====Come together and form one whole.=====
    =====Come together and form one whole.=====

    01:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /,kouə'les/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Liền, liền lại (xương gãy)
    Hợp, hợp lại, kết lại
    Hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cùng mọc
    hợp
    hợp nhất
    kết tụ
    kết lại
    kết lại kết đông
    đông tụ
    làm kết tụ

    Kinh tế

    nối lại
    Tham khảo

    Oxford

    V.intr.
    Come together and form one whole.
    Combine in acoalition.
    Coalescence n. coalescent adj. [L coalescere (asCO-, alescere alit- grow f. alere nourish)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X