-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">vais</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 50: Dòng 43: *Ving: [[Vicing]]*Ving: [[Vicing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bàn kẹp==========bàn kẹp=====Dòng 68: Dòng 64: =====mỏ cặp==========mỏ cặp=====- =====ống kẹp=====+ =====ống kẹp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====tỳ vết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====tỳ vết=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=vice&searchtitlesonly=yes vice] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=vice&searchtitlesonly=yes vice] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Versaadv. conversely, contrariwise, to or on the contrary, reversed,the other way around: She made the facts fit her conclusions,instead of vice versa.=====- ===Versaadv. conversely, contrariwise, to or on the contrary, reversed,the other way around: She made the facts fit her conclusions,instead of vice versa.===+ === Oxford===- + =====Admiraln. a naval officer ranking below admiral and above rearadmiral.=====- == Oxford==+ - ===Admiraln. a naval officer ranking below admiral and above rearadmiral.===+ - + =====Vice-admiralty n. (pl. -ies).==========Vice-admiralty n. (pl. -ies).=====01:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ