• (đổi hướng từ Vicing)
    /vais/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự truỵ lạc, sự đồi bại
    a city sunk in vices
    một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc
    Thói xấu xa, thói vô đạo đức; thói tật
    greed is a terrible vice
    tính tham lam là một thói xấu kinh khủng
    (thông tục); (đùa cợt) khuyết điểm, thói xấu, tật xấu, nhược điểm
    Cư xử tội lỗi, cư xử vô đạo đức (đánh bạc, buôn lậu, khiêu dâm..)
    Chứng, tật (ngựa)
    Thiếu sót, tật
    a vice of style
    chỗ thiếu sót trong cách hành văn
    a vice of constitution
    tật về thể chất

    Danh từ

    (thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor...

    Danh từ

    (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô (công cụ bằng kim loại dùng trong nghề mộc.. có hai ngàm kẹp chặt một đồ vật lúc đang gia công vật đó) (như) vise
    as firm as a vice
    chắc như đinh

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) kẹp bằng êtô
    'vaisi
    giới từ
    Thay cho, thế cho

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ê-tô

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    êtô, mỏ kẹp, mâm cặp, (v) cặp, kẹp

    Kỹ thuật chung

    bàn kẹp
    bàn kẹp ê tô
    kẹp
    đai ốc
    dụng cụ kẹp
    ê tô
    mâm cặp
    mỏ cặp
    ống kẹp

    Kinh tế

    tỳ vết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X