• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự lân cận, sự tiếp cận===== =====Vùng phụ cận, vùng lân cận===== =====Hanoi and its...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">vi´siniti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận
    ::ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====độ gần=====
    =====độ gần=====
    -
    =====độ lân cận=====
    +
    =====độ lân cận=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lân cận=====
    =====lân cận=====
    Dòng 38: Dòng 32:
    ::[[vicinity]] [[zone]] [[of]] [[point]]
    ::[[vicinity]] [[zone]] [[of]] [[point]]
    ::vùng lân cận điểm
    ::vùng lân cận điểm
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Area, neighbourhood, locale, vicinage, environs, locality,precincts, purlieus, territory: All people living in thevicinity of the nuclear plant were tested for radiationpoisoning.=====
    =====Area, neighbourhood, locale, vicinage, environs, locality,precincts, purlieus, territory: All people living in thevicinity of the nuclear plant were tested for radiationpoisoning.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 a surrounding district.=====
    =====(pl. -ies) 1 a surrounding district.=====

    01:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /vi´siniti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lân cận, sự tiếp cận
    Vùng phụ cận, vùng lân cận
    Hanoi and its vicinity
    Hà nội và vùng lân cận
    Quan hệ gần gũi
    in the vicinity (of something)
    ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ gần
    độ lân cận

    Kỹ thuật chung

    lân cận
    vùng phụ cận
    vùng lân cận
    vicinity zone of point
    vùng lân cận điểm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Area, neighbourhood, locale, vicinage, environs, locality,precincts, purlieus, territory: All people living in thevicinity of the nuclear plant were tested for radiationpoisoning.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a surrounding district.
    (foll. by to)nearness or closeness of place or relationship.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X