-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔki</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Tự phụ, tự mãn, vênh váo==========Tự phụ, tự mãn, vênh váo=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Overconfident, arrogant, haughty, conceited,self-important, egotistical, proud, vain, prideful, cocksure,saucy, cheeky, brash: Since she won the beauty contest, Clairehas been entirely too cocky.==========Overconfident, arrogant, haughty, conceited,self-important, egotistical, proud, vain, prideful, cocksure,saucy, cheeky, brash: Since she won the beauty contest, Clairehas been entirely too cocky.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]01:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ