• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Biết, hiểu biết, biết rõ===== ::to be cognizant of something ::biết rõ việc gì =====(triết học...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔgnizənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(triết học) có nhận thức về=====
    =====(triết học) có nhận thức về=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(also cognisant) (foll. by of) having knowledge or beingaware of.=====
    =====(also cognisant) (foll. by of) having knowledge or beingaware of.=====

    02:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´kɔgnizənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết, hiểu biết, biết rõ
    to be cognizant of something
    biết rõ việc gì
    (triết học) có nhận thức về

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (also cognisant) (foll. by of) having knowledge or beingaware of.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X