• /´kɔgnizənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết, hiểu biết, biết rõ
    to be cognizant of something
    biết rõ việc gì
    (triết học) có nhận thức về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X