• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sunfuric===== ::vitriolic acid ::axit sunfuric =====(nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, chua cay===== ::vitriolic [[...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸vitri´ɔlik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::sự chỉ trích cay độc
    ::sự chỉ trích cay độc
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sunfat=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====sunfat=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(of speech or criticism) caustic or hostile.=====
    =====(of speech or criticism) caustic or hostile.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /¸vitri´ɔlik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sunfuric
    vitriolic acid
    axit sunfuric
    (nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, chua cay
    vitriolic pen
    ngòi bút châm chọc chua cay
    vitriolic criticism
    sự chỉ trích cay độc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sunfat

    Oxford

    Adj.
    (of speech or criticism) caustic or hostile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X