-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự quay trở lại, sự quay ngược lại, sự thay đổi tuần hoàn===== ::to make a volte-face ::quay trở...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´vɔlt´fa:s</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====(nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến; sự trở mặt, sự đảo ngược thái độ==========(nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến; sự trở mặt, sự đảo ngược thái độ=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========A complete reversal of position in argument or opinion.==========A complete reversal of position in argument or opinion.==========The act or an instance of turning round. [F f. It.voltafaccia, ult. f. L volvere roll + facies appearance, face]==========The act or an instance of turning round. [F f. It.voltafaccia, ult. f. L volvere roll + facies appearance, face]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]02:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
