• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ly giáo; sự phân ly===== =====Tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo===== =====Phái ly giáo===== == Từ ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sizəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Phái ly giáo=====
    =====Phái ly giáo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====ly giáo=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====ly giáo=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Split, rift, break, breach, division, rupture, separation,disunion: The schism was caused by a group of left-wingidealists.=====
    =====Split, rift, break, breach, division, rupture, separation,disunion: The schism was caused by a group of left-wingidealists.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A the division of a group into opposing sections orparties. b any of the sections so formed.=====
    =====A the division of a group into opposing sections orparties. b any of the sections so formed.=====
    =====A the separationof a Church into two Churches or the secession of a group owingto doctrinal, disciplinary, etc., differences. b the offence ofcausing or promoting such a separation. [ME f. OF s(c)isme f.eccl.L schisma f. Gk skhisma -atos cleft f. skhizo to split]=====
    =====A the separationof a Church into two Churches or the secession of a group owingto doctrinal, disciplinary, etc., differences. b the offence ofcausing or promoting such a separation. [ME f. OF s(c)isme f.eccl.L schisma f. Gk skhisma -atos cleft f. skhizo to split]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    02:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´sizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ly giáo; sự phân ly
    Tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo
    Phái ly giáo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ly giáo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Split, rift, break, breach, division, rupture, separation,disunion: The schism was caused by a group of left-wingidealists.

    Oxford

    N.
    A the division of a group into opposing sections orparties. b any of the sections so formed.
    A the separationof a Church into two Churches or the secession of a group owingto doctrinal, disciplinary, etc., differences. b the offence ofcausing or promoting such a separation. [ME f. OF s(c)isme f.eccl.L schisma f. Gk skhisma -atos cleft f. skhizo to split]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X