-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường===== =====Tiền học phí ăn ở tại nhà trường===== ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sku:liη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====(từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật==========(từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Education, teaching, instruction, tutelage, tuition,guidance, training, preparation, indoctrination, edification,enlightenment; learning, study, research: How many years ofschooling are needed to become a doctor?==========Education, teaching, instruction, tutelage, tuition,guidance, training, preparation, indoctrination, edification,enlightenment; learning, study, research: How many years ofschooling are needed to become a doctor?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Education, esp. at school.==========Education, esp. at school.=====02:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ