• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kə'mɑ:ndə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kə'mɑ:ndə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====(kỹ thuật) cái vồ lớn=====
    =====(kỹ thuật) cái vồ lớn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====cái đầm tay=====
    =====cái đầm tay=====
    -
    =====cái vồ lớn=====
    +
    =====cái vồ lớn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person who commands, esp.: a a naval officer next inrank below captain. b = wing commander.=====
    =====A person who commands, esp.: a a naval officer next inrank below captain. b = wing commander.=====

    02:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kə'mɑ:ndə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy
    the commander of an operation
    người chỉ huy cuộc hành quân
    (kỹ thuật) cái vồ lớn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái đầm tay
    cái vồ lớn

    Oxford

    N.
    A person who commands, esp.: a a naval officer next inrank below captain. b = wing commander.
    An officer in chargeof a London police district.
    (in full knight commander) amember of a higher class in some orders of knighthood.
    Alarge wooden mallet.
    Commandership n. [ME f. OF comandere, -e”r f. Rmc(as COMMAND)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X