• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈskrutni</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈskrutni</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 20: Dòng 13:
    ::đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu
    ::đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Examination, analysis, investigation, probe, probing, study,inspection, sifting, inquiry or enquiry, exploration, check:The tax inspectors have subjected the company books to closescrutiny but have found nothing amiss.=====
    =====Examination, analysis, investigation, probe, probing, study,inspection, sifting, inquiry or enquiry, exploration, check:The tax inspectors have subjected the company books to closescrutiny but have found nothing amiss.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 a critical gaze.=====
    =====(pl. -ies) 1 a critical gaze.=====

    02:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈskrutni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ
    Sự khảo sát kỹ lưỡng
    Sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận
    Sự kiểm soát phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)
    to demand a scrutiny
    đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Examination, analysis, investigation, probe, probing, study,inspection, sifting, inquiry or enquiry, exploration, check:The tax inspectors have subjected the company books to closescrutiny but have found nothing amiss.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a critical gaze.
    A close investigation orexamination of details.
    An official examination ofballot-papers to check their validity or accuracy of counting.[ME f. L scrutinium f. scrutari search f. scruta rubbish:orig. of rag-collectors]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X