-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈskrutni</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈskrutni</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 20: Dòng 13: ::đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu::đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Examination, analysis, investigation, probe, probing, study,inspection, sifting, inquiry or enquiry, exploration, check:The tax inspectors have subjected the company books to closescrutiny but have found nothing amiss.==========Examination, analysis, investigation, probe, probing, study,inspection, sifting, inquiry or enquiry, exploration, check:The tax inspectors have subjected the company books to closescrutiny but have found nothing amiss.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 a critical gaze.==========(pl. -ies) 1 a critical gaze.=====02:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
