• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kamˈtroʊlər</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kamˈtroʊlər</font>'''/=====
    Dòng 9: Dòng 5:
    Xem [[controller]]
    Xem [[controller]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A controller (used in the title of some financial officers)(Comptroller and Auditor General). [var. of controller, byerron. assoc. with count(1), L computus]=====
    =====A controller (used in the title of some financial officers)(Comptroller and Auditor General). [var. of controller, byerron. assoc. with count(1), L computus]=====

    02:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kamˈtroʊlər/

    Thông dụng

    Xem controller

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A controller (used in the title of some financial officers)(Comptroller and Auditor General). [var. of controller, byerron. assoc. with count(1), L computus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X