-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kɔnkeiv</font>'''/==========/'''<font color="red">'kɔnkeiv</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Lõm, hình lòng chão==========Lõm, hình lòng chão=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========hố trũng==========hố trũng==========làm lõm xuống==========làm lõm xuống=====- =====lõm=====+ =====lõm=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Having an outline or surface curved like the interior of acircle or sphere (cf. convex).==========Having an outline or surface curved like the interior of acircle or sphere (cf. convex).=====02:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- concave : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ