• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kɔnkeiv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kɔnkeiv</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Lõm, hình lòng chão=====
    =====Lõm, hình lòng chão=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hố trũng=====
    =====hố trũng=====
    =====làm lõm xuống=====
    =====làm lõm xuống=====
    -
    =====lõm=====
    +
    =====lõm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Having an outline or surface curved like the interior of acircle or sphere (cf. convex).=====
    =====Having an outline or surface curved like the interior of acircle or sphere (cf. convex).=====

    02:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kɔnkeiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lõm, hình lòng chão

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hố trũng
    làm lõm xuống
    lõm

    Oxford

    Adj.
    Having an outline or surface curved like the interior of acircle or sphere (cf. convex).
    Concavely adv. concavity n.[L concavus (as com-, cavus hollow), or through F concave]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X