• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'nævigəbl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'nævigəbl</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Có thể điều khiển được (khí cầu)=====
    =====Có thể điều khiển được (khí cầu)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====qua lại dược=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====qua lại dược=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====biển=====
    =====biển=====
    ::[[in]] [[navigable]] [[condition]]
    ::[[in]] [[navigable]] [[condition]]
    Dòng 26: Dòng 23:
    ::[[in]] [[navigable]] [[condition]]
    ::[[in]] [[navigable]] [[condition]]
    ::đi biển được (tàu)
    ::đi biển được (tàu)
    -
    =====điều khiển được=====
    +
    =====điều khiển được=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Passable, traversable, negotiable, unblocked,unobstructed, clear: The Thames is not navigable aboveLechlade.=====
    =====Passable, traversable, negotiable, unblocked,unobstructed, clear: The Thames is not navigable aboveLechlade.=====
    =====Manoeuvrable, sailable, controllable, steerable,yare: My boat is navigable when under way at about four knots.=====
    =====Manoeuvrable, sailable, controllable, steerable,yare: My boat is navigable when under way at about four knots.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(of a river, the sea, etc.) affording a passage forships.=====
    =====(of a river, the sea, etc.) affording a passage forships.=====

    02:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'nævigəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để tàu bè đi lại được (sông, biển)
    Có thể đi sông biển được (tàu bè)
    Có thể điều khiển được (khí cầu)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    qua lại dược

    Kỹ thuật chung

    biển
    in navigable condition
    đi biển được (tàu)
    đi biển được
    in navigable condition
    đi biển được (tàu)
    điều khiển được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Passable, traversable, negotiable, unblocked,unobstructed, clear: The Thames is not navigable aboveLechlade.
    Manoeuvrable, sailable, controllable, steerable,yare: My boat is navigable when under way at about four knots.

    Oxford

    Adj.
    (of a river, the sea, etc.) affording a passage forships.
    (of a ship etc.) seaworthy (in navigable condition).3 (of a balloon, airship, etc.) steerable.
    Navigability n.[F navigable or L navigabilis (as NAVIGATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X