• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´gɔ:mən¸daiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    *Ving: [[gormandizing]]
    *Ving: [[gormandizing]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====(also -ise)=====
    =====(also -ise)=====

    02:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´gɔ:mən¸daiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác gormandise

    Như gormandise

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    (also -ise)
    V.
    Intr. & tr. eat or devourvoraciously.
    Intr. indulge in good eating.
    N. =GOURMANDISE.
    Gormandizer n. [as GOURMANDISE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X