• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´siə¸sʌkə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´siə¸sʌkə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Vải sọc nhăn=====
    =====Vải sọc nhăn=====
    -
    ==Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    ===Dệt may===
    =====Vải sọc nhăn=====
    =====Vải sọc nhăn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Material of linen, cotton, etc., with a puckered surface.[Pers. sir o sakar, lit. 'milk and sugar']=====
    =====Material of linen, cotton, etc., with a puckered surface.[Pers. sir o sakar, lit. 'milk and sugar']=====

    02:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´siə¸sʌkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải sọc nhăn

    Chuyên ngành

    Dệt may

    Vải sọc nhăn

    Oxford

    N.
    Material of linen, cotton, etc., with a puckered surface.[Pers. sir o sakar, lit. 'milk and sugar']

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X