• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ (như) .seize=== =====(pháp lý) cho chiếm hữu===== ::to be seised of something; to stand [[seised]...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái gì
    ::được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái gì
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Var. of SEIZE 9.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Var. of SEIZE 9.=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seise seise] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seise seise] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]

    02:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (như) .seize

    (pháp lý) cho chiếm hữu
    to be seised of something; to stand seised of something
    được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái gì

    Chuyên ngành

    Oxford

    Var. of SEIZE 9.

    Tham khảo chung

    • seise : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X