• (đổi hướng từ Something;)
    /'sʌmθiɳ/

    Thông dụng

    Đại từ bất định

    Một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó
    we can learn something from his talk
    chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta
    Điều này, việc này
    I've something to tell you
    Tôi có việc này muốn nói với anh
    Cái gì đó được cho là có ý nghĩa, cái đúng, cái có lý
    there is something in what you said
    có cái đúng trong lời anh nói đấy
    Chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó
    to be (have) something in an office
    làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan

    Phó từ bất định

    ( + like) (thông tục) mới thật là
    this is something like a cake
    đây mới thật là bánh
    (từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít
    he was something impatient
    nó hơi sốt ruột
    he was something troubled
    anh ta hơi băn khoăn một chút

    Cấu trúc từ

    he is something of a carpenter
    hắn cũng biết chút ít nghề mộc
    it is something to be safe home again
    về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người
    to see something of somebody
    thỉnh thoảng mới gặp ai
    or something
    (thông tục) đại loại như thế
    something like (a) somebody/something
    cũng gần giống như
    Xấp xỉ như ai/cái gì
    something of a something
    đến mức độ nào đó

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thứ nào đó

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    nothing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X