-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hột nhỏ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hạt (nhỏ)===== == Từ điển Kỹ thuật chu...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´grænju:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Hột nhỏ==========Hột nhỏ=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hạt (nhỏ)=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hạt (nhỏ)=====- =====hạt nhỏ=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====hạt nhỏ=====- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bột nhỏ==========bột nhỏ=====Dòng 30: Dòng 22: ::[[potato]] [[granule]]::[[potato]] [[granule]]::viên bột khoai tây::viên bột khoai tây- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=granule granule] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=granule granule] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A small grain. [LL granulum, dimin. of L granum grain]==========A small grain. [LL granulum, dimin. of L granum grain]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]02:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ