• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kə´nout</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *Ving: [[connoting]]
    *Ving: [[connoting]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(of a word etc.) imply in addition to the literal orprimary meaning.=====
    =====(of a word etc.) imply in addition to the literal orprimary meaning.=====

    02:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kə´nout/

    Thông dụng

    Cách viết khác connotate

    Ngoại động từ

    Bao hàm
    the word "tropics" connotes heat
    từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
    (thông tục) có nghĩa là

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (of a word etc.) imply in addition to the literal orprimary meaning.
    (of a fact) imply as a consequence orcondition.
    Mean, signify.
    Connotative adj. [med.Lconnotare mark in addition (as com-, notare f. nota mark)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X