-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hùng vĩ, uy nghi===== ::sublime scenery ::cảnh hùng vĩ =====Siêu phàm, tuyệt vời====...)
So với sau →18:16, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Cao cả, cao thượng
- sublime self-sacrifice
- sự hy sinh cao cả
- sublime ambition
- tham vọng cao siêu
- sublime love
- tình yêu cao thượng
Cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình
- sublime conceit
- thái độ tự phụ cực kỳ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- sublime : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ