• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất===== =====Mũi khâu vắt===== =====Sự vấ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´wipiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi xơ)=====
    =====Sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi xơ)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự quấn đầu cáp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===N.===
    +
    =====sự quấn đầu cáp=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Beating, thrashing, lashing, flogging, horsewhipping,scourging, switching, caning, birching, flagellation, spanking:Once he had had a whipping, the boy would not misbehave again.2 Nautical seizing, binding, tying, winding, fastening: Thewhipping will prevent the end of the line from unravelling.=====
    =====Beating, thrashing, lashing, flogging, horsewhipping,scourging, switching, caning, birching, flagellation, spanking:Once he had had a whipping, the boy would not misbehave again.2 Nautical seizing, binding, tying, winding, fastening: Thewhipping will prevent the end of the line from unravelling.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A beating, esp. with a whip.=====
    =====A beating, esp. with a whip.=====

    03:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´wipiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
    Mũi khâu vắt
    Sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi xơ)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự quấn đầu cáp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Beating, thrashing, lashing, flogging, horsewhipping,scourging, switching, caning, birching, flagellation, spanking:Once he had had a whipping, the boy would not misbehave again.2 Nautical seizing, binding, tying, winding, fastening: Thewhipping will prevent the end of the line from unravelling.

    Oxford

    N.
    A beating, esp. with a whip.
    Cord wound round inbinding.
    Hist. a boy educatedwith a young prince and punished instead of him. whipping-creamcream suitable for whipping. whipping-post hist. a post usedfor public whippings. whipping-top a top kept spinning by blowsof a lash.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X