• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kən'teinmənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kən'teinmənt</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====(chính trị) chính sách ngăn chận=====
    =====(chính trị) chính sách ngăn chận=====
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự giam=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Vật lý===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự giam=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đồ chứa=====
    =====đồ chứa=====
    -
    =====sự ngăn chặn=====
    +
    =====sự ngăn chặn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The action or policy of preventing the expansion of ahostile country or influence.=====
    =====The action or policy of preventing the expansion of ahostile country or influence.=====

    03:05, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kən'teinmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) chính sách ngăn chận

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự giam

    Kỹ thuật chung

    đồ chứa
    sự ngăn chặn

    Oxford

    N.
    The action or policy of preventing the expansion of ahostile country or influence.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X