• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)===== ::to spread like wildfire ::lan rất nhanh ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´waild¸faiə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::lan rất nhanh (tin đồn)
    ::lan rất nhanh (tin đồn)
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khí nổ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====khí nổ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Hist.=====
    =====Hist.=====

    03:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´waild¸faiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)
    to spread like wildfire
    lan rất nhanh (tin đồn)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khí nổ

    Oxford

    N.
    Hist.
    A combustible liquid, esp. Greek fire, formerlyused in warfare.
    = WILL-O'-THE-WISP.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X