• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn=== =====(kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi===== =====(nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (v...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´waiə¸drɔ:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư=====
    =====(nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(past -drew; past part. -drawn) 1 draw (metal) out intowire.=====
    =====(past -drew; past part. -drawn) 1 draw (metal) out intowire.=====

    03:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´waiə¸drɔ:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn

    (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi
    (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (past -drew; past part. -drawn) 1 draw (metal) out intowire.
    Elongate; protract unduly.
    (esp. as wiredrawn adj.)refine or apply or press (an argument etc.) with idle orexcessive subtlety.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X