• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động tính từ quá khứ của .withdraw=== ===Tính từ=== =====Lãnh đạm, không chan hoà (người)===== =====He's become increasingly with...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wið´drɔ:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Từ sau cái chết của vợ, ông ta ngày càng sống thu mình lại=====
    =====Từ sau cái chết của vợ, ông ta ngày càng sống thu mình lại=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Reserved, detached, distant, standoffish, aloof, shy,diffident, bashful, timid, timorous, introverted, taciturn,reticent, silent, quiet, retiring, shrinking: Why is Henryacting so withdrawn tonight?=====
    =====Reserved, detached, distant, standoffish, aloof, shy,diffident, bashful, timid, timorous, introverted, taciturn,reticent, silent, quiet, retiring, shrinking: Why is Henryacting so withdrawn tonight?=====
    =====Remote, distant, isolated,solitary, hidden, secluded, private, out-of-the-way, reclusive:Sarah and Ben have led a withdrawn existence since the childrenmarried and moved away.=====
    =====Remote, distant, isolated,solitary, hidden, secluded, private, out-of-the-way, reclusive:Sarah and Ben have led a withdrawn existence since the childrenmarried and moved away.=====

    03:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /wið´drɔ:n/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .withdraw

    Tính từ

    Lãnh đạm, không chan hoà (người)
    He's become increasingly withdrawn since his wife's death
    Từ sau cái chết của vợ, ông ta ngày càng sống thu mình lại

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Reserved, detached, distant, standoffish, aloof, shy,diffident, bashful, timid, timorous, introverted, taciturn,reticent, silent, quiet, retiring, shrinking: Why is Henryacting so withdrawn tonight?
    Remote, distant, isolated,solitary, hidden, secluded, private, out-of-the-way, reclusive:Sarah and Ben have led a withdrawn existence since the childrenmarried and moved away.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X