• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát===== =====Hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bện...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔ:dən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====Cây ăn quả xén trụi cành=====
    =====Cây ăn quả xén trụi cành=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====gờ đầu tường=====
    =====gờ đầu tường=====
    ::[[cordon]] [[stone]]
    ::[[cordon]] [[stone]]
    ::đá xây (gờ) đầu tường
    ::đá xây (gờ) đầu tường
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cây uốn cành=====
    =====cây uốn cành=====
    -
    =====cây thế=====
    +
    =====cây thế=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    03:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´kɔ:dən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát
    Hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ( (cũng) sanitary cordon)
    Dây kim tuyến (đeo ở vai...)
    (kiến trúc) gờ đầu tường
    Cây ăn quả xén trụi cành

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gờ đầu tường
    cordon stone
    đá xây (gờ) đầu tường

    Kỹ thuật chung

    cây uốn cành
    cây thế

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A line or circle of police, soldiers, guards,etc., esp. preventing access to or from an area.
    A anornamental cord or braid. b the ribbon of a knightly order.
    A fruit-tree trained to grow as a single stem.
    Archit. astring-course.
    V.tr. (often foll. by off) enclose or separatewith a cordon of police etc. [It. cordone augmentative ofcorda CORD, & F cordon (as CORD)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X