• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) Na-uy===== ===Danh từ=== =====Người Na-uy===== =====Tiếng Na-uy===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyê...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nɔ:´wi:dʒən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Tiếng Na-uy=====
    =====Tiếng Na-uy=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====Na Uy=====
    =====Na Uy=====
    Dòng 26: Dòng 22:
    =====nước Na Uy=====
    =====nước Na Uy=====
    -
    =====tiếng Na Uy=====
    +
    =====tiếng Na Uy=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=norwegian norwegian] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=norwegian norwegian] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    03:25, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /nɔ:´wi:dʒən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Na-uy

    Danh từ

    Người Na-uy
    Tiếng Na-uy

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    Na Uy
    người Na Uy
    nước Na Uy
    tiếng Na Uy
    Tham khảo

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A a native or national of Norway. b a personof Norwegian descent.
    The language of Norway.
    Adj. of orrelating to Norway or its people or language. [med.L Norvegiaf. ON Norvegr (as NORTH, WAY), assim. to Norway]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X